Characters remaining: 500/500
Translation

nước mềm

Academic
Friendly

Giải thích từ "nước mềm":

"Nước mềm" một thuật ngữ trong tiếng Việt chỉ loại nước chứa rất ít hoặc không muối canxi (Ca²⁺) magiê (Mg²⁺). Những khoáng chất này thường mặt trong nước cứng, làm cho nước cứng trở nên khó hòa tan với phòng có thể gây cặn bám trong ống nước. Nước mềm thường dễ sử dụng hơn trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt trong việc giặt giũ nấu ăn.

dụ về sử dụng:

Cách sử dụng nâng cao: - "Tại sao nhiều người lại ưa chuộng nước mềm cho các thiết bị gia đình? Bởi nước mềm giúp ngăn ngừa cặn bám trong ống dẫn nước máy móc." (Đây một cách sử dụng nâng cao, liên quan đến lợi ích của nước mềm trong cuộc sống hàng ngày.)

Phân biệt với các biến thể: - Nước cứng: Ngược lại với nước mềm, nước cứng chứa nhiều khoáng chất như canxi magiê. dụ: "Nước cứng có thể làm hỏng thiết bị gia đình nếu không được xử lý đúng cách."

Từ đồng nghĩa từ liên quan: - Nước sạch: Một khái niệm tổng quát hơn, chỉ nước không ô nhiễm, nhưng không nhất thiết phải nước mềm. - Nước tinh khiết: Thường chỉ nước đã qua lọc hoặc xử lý, có thể nước mềm hoặc nước cứng tùy thuộc vào nguồn nước ban đầu.

Tóm lại: Nước mềm loại nước ít khoáng chất, dễ sử dụng trong nhiều hoạt động hàng ngày.

  1. Nước không chứa muối can-xi ma-giê: Nước mưa một thứ nước mềm.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nước mềm"